--

mối hàng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mối hàng

+  

  • Customer, patron
    • Mách mối hàng cho một hãng buôn
      To recommend a trade firm to customers
    • Mất mối hàng
      To lose customers
Lượt xem: 483